🌟 -선 (線)

Phụ tố  

1. ‘노선’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TUYẾN: Hậu tố thêm nghĩa ‘tuyến đường’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경부선
    Gyeongbu line.
  • 경인선
    Gyeongin line.
  • 장항선
    Jianghang line.
  • 전라선
    Jeolla line.
  • 호남선
    Honam line.
Từ tham khảo 선(線): 가로나 세로로 그은 금이나 줄., 무엇을 연결하는 데 쓰는 긴 줄., 사물의 …

📚 Annotation: 일부 고유 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59)