🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 줄기 끝이나 둘레에 붙어 있으며 녹색의 납작한 모양을 한, 식물의 영양 기관.

1. : Cơ quan dinh dưỡng của thực vật, hình dẹt rộng, màu xanh, gắn ở cuối cành hay quanh thân cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초록색 .
    Green leaves.
  • 이 나다.
    Leaves.
  • 이 떨어지다.
    Leaves fall.
  • 이 무성하다.
    Leafy.
  • 이 우거지다.
    Leaves thick.
  • 이 지다.
    Leaves fall.
  • 어젯밤 내린 폭우에 가로수의 들이 떨어졌다.
    The heavy rain last night caused the leaves of the trees to fall.
  • 선인장의 은 가시 모양을 하고 있는 경우가 많다.
    Cactus leaves are often shaped like thorns.
  • 정원에는 을 다듬어 놓은 정원수들이 줄지어 놓여 있었다.
    The garden was lined with garden trees trimmed with leaves.
  • 내가 선물해 준 화분은 잘 키우고 있어?
    Are you growing the pot i gave you as a gift?
    응, 지난주에 이 나기 시작했어.
    Yes, i started to grow leaves last week.

2. 나뭇잎, 풀잎, 꽃잎 등을 세는 단위.

2. , CÁNH: Đơn vị đếm lá cây, lá cỏ, cánh hoa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    One leaf.
  • .
    Two leaves.
  • 세네 .
    Three or four leaves.
  • 여러 .
    Multiple leaves.
  • 살랑이는 바람에 나뭇잎이 한 떨어졌다.
    The gentle breeze caused the leaves to fall one or two leaves.
  • 나는 예쁜 은행잎 한 을 코팅해서 책갈피로 만들었다.
    I coated a pretty leaf of ginkgo and made it into a bookmark.
  • 벌써 가을이 온 거 같아.
    I think it's already autumn.
    그러게, 나뭇잎이 한 빨갛게 물들기 시작했어.
    Yeah, the leaves are starting to turn red.

3. 식물의 이름을 앞에 붙여 그 식물의 잎을 나타내는 말.

3. : Từ thể hiện lá của thực vật được gắn tên của thực vật ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모싯잎
    Mossip.
  • 오동잎
    Odong leaf.
  • 토란잎
    Toran leaf.
  • 버들잎이 흔들거리는 것을 보니 봄이 오나 보다.
    Spring must be coming to see the willow leaves swaying.
  • 솔잎은 옛날부터 신선들이 먹는 음식이라고 한다.
    Pine needles are said to be food eaten by fresh people from old times.
  • 가을에는 단풍잎은행잎이 아주 아름답다.
    Autumn leaves and ginkgo leaves are very beautiful.
  • 이 밥을 싸고 있는 잎은 뭐예요?
    What's this rice-wrapping leaf?
    아, 연잎이에요. 연잎에 쌀을 넣고 찌면 향기가 아주 좋아요.
    Oh, it's a lotus leaf. steamed rice in lotus leaves smells very good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 잎이 (이피) 잎도 (입또) 잎만 (임만)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43)