🌟 (名)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 사람의 수를 세는 단위.

1. NGƯỜI: Đơn vị đếm số người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    One.
  • .
    Two.
  • 서넛 .
    Three or four.
  • .
    A few.
  • 여러 .
    Several.
  • 스무 중에서 시험에 합격한 사람은 다섯 도 채 되지 않았다.
    Less than five of the 20 passed the test.
  • 사람들이 만나기로 한 장소에 가 보니 단 한 의 사람도 보이지 않았다.
    When i went to the place where people were supposed to meet, i couldn't see a single person.
  • 온 사람 몇 인지 세어 봐.
    Count how many people came.
    총 서른세 이에요.
    Thirty-three in total.
Từ tham khảo 인(人): 한자어로 ‘사람’을 이르는 말., 사람을 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20)