🌟 전기 (電氣)

☆☆☆   Danh từ  

1. 빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.

1. ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 공급.
    Electrical supply.
  • 전기가 끊기다.
    Power is cut off.
  • 전기가 나가다.
    Power's out.
  • 전기가 들어오다.
    Power is on.
  • 전기가 통하다.
    The electricity goes through.
  • 전기가 흐르다.
    Electricity flows.
  • 전기를 쓰다.
    Use electricity.
  • 전기를 절약하다.
    Saving electricity.
  • 전기로 움직이다.
    Move by electricity.
  • 갑자기 집 안에 전기가 나가 아버지는 급히 손전등을 찾으셨다.
    Suddenly the electricity went out in the house, so my father hurried to find the flashlight.
  • 정부는 지진이 난 도시 전체에 전기 공급을 일시적으로 중단했다.
    The government temporarily cut off electricity supplies throughout the earthquake-stricken city.
  • 너희 회사는 왜 야근을 못 하게 해?
    Why won't your company let you work overtime?
    전기 절약한다고 제시간에 퇴근하래.
    They want us to leave on time to save electricity.

2. (비유적으로) 몸의 일부에 피가 잘 통하지 않아 저리거나 무엇에 부딪혔을 때 몸에 짜릿하게 오는 느낌.

2. CẢM GIÁC TÊ NHOI NHÓI, CẢM GIÁC GIẬT BẮN MÌNH: (cách nói ẩn dụ) Cảm giác máu không lưu thông tốt ở một phần cơ thể và tê dại hoặc thấy rùng mình khi chạm vào vật gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜릿짜릿한 전기.
    Thrilling electricity.
  • 전기가 오다.
    Electricity is coming.
  • 전기가 일어나다.
    Electricity is generated.
  • 전기를 느끼다.
    Feel the electricity.
  • 팔을 베개 삼아서 베고 잔 유민이의 팔에 전기가 왔다.
    Electricity came to yu-min's arm, which he slept on with his arm as a pillow.
  • 오랜 시간 다리를 구부리고 있던 민준이는 다리가 전기가 와 찌릿찌릿했다.
    Min-joon, who had been bending his legs for a long time, had a tingling sensation in his legs because of electricity.
  • 너 왜 갑자기 절뚝거려?
    Why are you limping all of a sudden?
    계속 쭈그리고 앉아 있었더니 다리에 전기가 왔어.
    I've been crouching down all the time, and i've got a power in my leg.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전기 (전ː기)
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà  


🗣️ 전기 (電氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 전기 (電氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Khí hậu (53)