🌟 정문 (正門)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 차들이 주로 드나드는, 건물의 정면에 있는 문.

1. CỬA CHÍNH, CỔNG CHÍNH, LỐI VÀO CHÍNH: Cửa ở chính diện của ngôi nhà mà chủ yếu là người hay xe cộ ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학교 정문.
    The front gate of the school.
  • 회사 정문.
    The main gate of the company.
  • 정문 앞.
    In front of the main gate.
  • 정문이 닫히다.
    The front door closes.
  • 정문을 지키다.
    Guard the front door.
  • 정문을 열다.
    Open the front door.
  • 정문을 통과하다.
    Pass through the front door.
  • 정문에 도착하다.
    Arrive at the front gate.
  • 정문에 이르다.
    Reach the main gate.
  • 정문으로 드나들다.
    Get in and out of the front door.
  • 선생님은 소풍 가는 날 아침 아홉 시까지 학교 정문 앞에 아이들을 모이게 했다.
    The teacher had the children gathered at the front gate of the school by nine o'clock on the day of the picnic.
  • 경비원들은 직원이 아닌 사람들의 출입을 제한하기 위해 회사 정문 앞을 지키고 있었다.
    Security guards were guarding the front gate of the company to restrict non-employee access.
  • 어제 유민이네 집에 갔다고 들었어, 어때?
    I heard you went to yoomin's house yesterday. how was it?
    집이 정말 넓어서 정문에서 한참을 걸어 들어가야 현관문이 나와.
    The house is so big that you have to walk a long way from the main gate to get the front door.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정문 (정ː문)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Đời sống học đường  


🗣️ 정문 (正門) @ Giải nghĩa

🗣️ 정문 (正門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sở thích (103) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)