🌟 정원 (庭園)

☆☆☆   Danh từ  

1. 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.

1. VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정원을 가꾸다.
    Cultivate a garden.
  • 정원을 구경하다.
    See the garden.
  • 정원을 꾸미다.
    Decorate a garden.
  • 정원을 돌보다.
    Take care of the garden.
  • 정원을 손질하다.
    Groom a garden.
  • 아버지는 분수도 만들고 곳곳에 꽃을 심어 정원을 꾸몄다.
    My father made a fountain and planted flowers everywhere to decorate the garden.
  • 가족이 집을 비운 동안 정원을 가꾸지 않았더니 잡초가 많이 자라 있었다.
    Not gardening while the family was away, there was a lot of weeds growing.
  • 이번에 이사 간 집은 어때?
    How's the house you moved into this time?
    정원이 넓어서 채소나 과일을 심을 수도 있을 것 같아.
    The garden's wide, so i think we could plant some vegetables or fruit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정원 (정원)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 정원 (庭園) @ Giải nghĩa

🗣️ 정원 (庭園) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82)