🌟 윤택 (潤澤)

Danh từ  

1. 광택에 윤기가 있음.

1. SỰ BÓNG LÁNG: Việc có độ bóng trên ánh sáng loáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윤택이 나다.
    Well-groomed.
  • 윤택이 떨어지다.
    The gloss falls.
  • 윤택이 많다.
    A lot of gloss.
  • 윤택이 없다.
    No gloss.
  • 윤택이 흐르다.
    The gloss runs.
  • 피가 잘 흐르지 않으면 피부의 윤택이 나빠지고 얼굴색 또한 검게 변한다.
    If the blood doesn't flow well, the gloss on the skin gets worse and the face turns black, too.
  • 자기는 다른 용기에 비해 단단하고 반들반들 윤택이 나 고급스러운 느낌을 주었다.
    The porcelain was harder than other containers and had a glossy, luxurious feel.
  • 설사가 계속될수록 눈이 퀭하게 들어가고 피부는 윤택을 잃고 거칠게 말라 가는 느낌이었다.
    The more diarrhea continued, the more the eyes went in, and the skin felt as if it had lost its gloss and dried up.
  • 어쩜 쇠고기 장조림이 이렇게 반짝반짝 먹음직스럽게 생겼어요?
    How can a beef braised in soy sauce look so delicious?
    조림이 거의 끝나 갈 무렵 꿀을 조금 더 넣고 섞어 주면 윤택이 흘러 보기 좋게 돼요.
    When it's almost finished, add a little more honey and mix it to make it look good.

2. 살림이 넉넉하고 풍부함.

2. SỰ SUNG TÚC, SỰ ĐẦY ĐỦ: Việc cuộc sống dư dả và phong phú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물질의 윤택.
    The gloss of matter.
  • 생활의 윤택.
    The luxury of living.
  • 풍요와 윤택.
    Abundance and luxury.
  • 윤택을 누리다.
    Enjoy the luxury of luxury.
  • 윤택을 부러워하다.
    Envy the good fortune.
  • 부유한 외갓집 덕분에 나 또한 어려서부터 윤택을 누리며 살았다.
    Thanks to my rich maternal family, i also lived in luxury from an early age.
  • 김 사장은 지금의 윤택에 만족하지 못하고 탐욕적으로 돈을 벌었다.
    Kim was not satisfied with the current luxury and earned money greedily.
  • 과거와 비교해 보면 우리 모두 엄청난 경제적 풍요와 윤택을 누리고 있다.
    Compared to the past, we all enjoy tremendous economic affluence and luxury.
  • 그렇게 밤을 새우면서 일을 하면 힘들지 않니?
    Isn't it hard to work all night like that?
    생활의 윤택에 도움을 줄 거라 생각하면 이 정도는 참고 견딜 수 있어요.
    I can bear this much if i think it's going to help me improve my life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윤택 (윤ː택) 윤택이 (윤ː태기) 윤택도 (윤ː택또) 윤택만 (윤ː탱만)
📚 Từ phái sinh: 윤택하다(潤澤하다): 광택에 윤기가 있다., 살림이 넉넉하고 풍부하다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Lịch sử (92)