🌟 (en[円])

Danh từ phụ thuộc  

1. 일본의 화폐 단위.

1. YÊN: Đơn vị tiền tệ của Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    10,000 yen.
  • .
    100 yen.
  • 오백 .
    500 yen.
  • 지수는 삼백 을 내고 음료수를 하나 샀다.
    The index paid 300 yen and bought a drink.
  • 나는 일본 공항에 내리기 전에 만 정도를 환전했다.
    I exchanged about ten thousand yen before getting off at the airport in japan.
  • 이면 한국 돈으로 얼마 정도 하나요?
    How much is 100 yen in korean currency?
    요즘 환율로는 천이백 원이 조금 넘습니다.
    The current exchange rate is just over 1,200 won.

📚 Annotation: 기호는 ¥이다.

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43)