🌟 육식 동물 (肉食動物)

1. 다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물.

1. ĐỘNG VẬT ĂN THỊT: Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육식 동물의 먹이.
    Food for carnivores.
  • 육식 동물의 발톱.
    Claws of carnivorous animals.
  • 육식 동물의 사냥.
    Hunting of carnivorous animals.
  • 육식 동물의 이빨.
    The teeth of a carnivorous animal.
  • 육식 동물이 나타나다.
    A carnivorous animal appears.
  • 육식 동물을 발견하다.
    Discover carnivorous animals.
  • 육식 동물에게 먹히다.
    Be eaten by carnivores.
  • 초원에서는 빨리 도망가지 못하는 동물은 그보다 강한 육식 동물의 먹이가 될 수밖에 없다.
    In the grasslands, animals that cannot escape quickly are bound to be prey to stronger carnivores.
  • 밀림으로 들어가서 연락이 끊긴 밀렵꾼들이 육식 동물에게 먹힌 것 같다는 소식이 들려왔다.
    There was news that poachers who went into the jungle and lost contact seemed to have been eaten by carnivores.
  • 초식 동물이 보통 육식 동물의 먹이가 되곤 하지만 기본적인 힘은 초식 동물이 더 세다는 소리가 있더라?
    I heard that herbivores are usually prey to carnivores, but the basic power is that herbivores are stronger.
    응. 나도 들었어. 예를 들어 기린은 발차기 힘이 워낙 세서 근처로 사자나 치타가 접근하지도 못한대.
    Yeah. i heard that, too. for example, a giraffe's kick is so strong that lions and cheetahs can't even approach it.
Từ tham khảo 잡식 동물(雜食動物): 원숭이, 쥐, 닭 등과 같이 동물성 먹이나 식물성 먹이를 가리지 …
Từ tham khảo 초식 동물(草食動物): 식물을 주로 먹고 사는 동물.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 육식 동물 (肉食動物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101)