🌟 육지 (陸地)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 육지 (
육찌
)
📚 thể loại: Địa hình Thông tin địa lí
🗣️ 육지 (陸地) @ Giải nghĩa
🗣️ 육지 (陸地) @ Ví dụ cụ thể
- 육지 동물들은 물에 대해 원초적인 공포심을 갖고 있다. [원초적 (原初的)]
- 태풍 피해를 입은 섬 주민들은 보다 안전한 육지 마을로 전출되었다. [전출되다 (轉出하다)]
- 육지 총면적. [총면적 (總面積)]
- 이웃 나라의 육지 총면적은 약 이만 제곱킬로미터다. [총면적 (總面積)]
- 아군의 배는 육지 사이의 좁은 바다에서 적선에 둘러싸였다. [적선 (敵船)]
- 바다와 육지. [바다]
- 저기 불빛이 번득대는 걸 보니 육지 쪽에 다 온 모양이에요. [번득대다]
- 대다수의 거북은 강이나 못, 늪 등의 물에 살면서 육지 생활도 한다. [거북]
- 육지 전투는 한계가 있어서 공중전을 해야 할 것 같습니다. [공수 부대 (空輸部隊)]
- 육지로는 구호물자를 공급하기 어려울 것 같습니다. [공수 부대 (空輸部隊)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 육지
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)