🌟 식구 (食口)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한집에서 함께 사는 사람.

1. NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시댁 식구.
    The in-laws.
  • 집안 식구.
    A family.
  • 식구가 둘러앉다.
    The family sits around.
  • 식구가 모이다.
    Family gets together.
  • 식구가 딸리다.
    Be short of family.
  • 식구를 돌보다.
    Take care of the family.
  • 오늘은 동생 생일이라 오랜만에 온 식구가 모여서 저녁을 먹었다.
    Today was my brother's birthday, so i had dinner with my family.
  • 아버지가 쓰러지셨다는 소식에 집안 식구 모두가 병원으로 달려갔다.
    All the family rushed to the hospital at the news of his father's collapse.
  • 어머니, 저 내일은 새벽에 일찍 나가야 해요.
    Mother, i have to leave early tomorrow morning.
    그래, 식구들 깨지 않게 조용히 준비하고 나가거라.
    Yes, prepare quietly and go out so that your family doesn't wake up.
Từ đồng nghĩa 가족(家族): 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진…

2. (비유적으로) 한 조직에 속하여 함께 일하는 사람.

2. THÀNH VIÊN: (cách nói ẩn dụ) Người thuộc về một tổ chức và cùng làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장 식구.
    Factory family.
  • 회사 식구.
    Company family.
  • 새로운 식구.
    New family.
  • 식구가 줄다.
    Fewer family members.
  • 식구를 늘리다.
    Increase one's family.
  • 식구로 받아들이다.
    Accept as a member of the family.
  • 식구로 영입하다.
    As a member of the family.
  • 우리 사무실 식구들은 점심시간마다 다 같이 식당에 갔다.
    Our office family went to the restaurant together at lunchtime.
  • 사장님은 새로 들어온 식구들을 환영하기 위해서 회식 자리를 마련하셨다.
    The boss arranged a get-together to welcome the new family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식구 (식꾸)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 식구 (食口) @ Giải nghĩa

🗣️ 식구 (食口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19)