🌟 식구 (食口)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식구 (
식꾸
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Giới thiệu (giới thiệu gia đình)
🗣️ 식구 (食口) @ Giải nghĩa
- 솔가 (率家) : 집안 식구 전부를 데리고 가거나 옴.
- 거두다 : 고아나 식구 등을 보살피다.
- 솔가하다 (率家하다) : 집안 식구 전부를 데리고 가거나 오다.
- 소가족 (小家族) : 식구 수가 적은 가족.
🗣️ 식구 (食口) @ Ví dụ cụ thể
- 처제 식구. [처제 (妻弟)]
- 민준이는 이번 여행에 자신의 처와 처제의 식구도 함께 데려갔다. [처제 (妻弟)]
- 시가 식구. [시가 (媤家)]
- 결혼하고 처음 시가 식구들을 보니 나도 정말 남편과 한 가족이 되었음을 실감하였다. [시가 (媤家)]
- 여섯 식구. [여섯]
- 처조카 식구. [처조카 (妻조카)]
- 외가댁 식구. [외가댁 (外家宅)]
- 외가댁 식구들은 설 명절마다 모여서 윷놀이를 한다. [외가댁 (外家宅)]
- 친가 식구. [친가 (親家)]
- 이 집은 방이 네 개이고 화장실이 두 개여서 네 식구 정도가 살기에 딱 적당했다. [정도 (程度)]
- 시댁 식구. [시댁 (媤宅)]
- 결혼한 지 얼마 안 된 지수는 명절을 맞아 시댁 식구들에게 줄 선물 준비로 분주했다. [시댁 (媤宅)]
- 큰댁 식구. [큰댁 (큰宅)]
- 시집 식구. [시집 (媤집)]
- 우리 시집 식구들은 다 친정 식구들처럼 편해요. [시집 (媤집)]
- 외가 식구. [외가 (外家)]
- 너네 식구는 몇 명이야? [외가 (外家)]
- 여섯 명이야. 외가 쪽 친척들하고 같이 살아서 식구가 많은 편이야. [외가 (外家)]
- 저렇게 열심히 일하는데 아무러면 제 식구 굶기기야 할까? [아무러면]
- 월급을 받는댔자 네 식구 생활비도 안 돼요. [-는댔자]
- 동생이 시집을 가자 식구 한 명만 준 것인데도 집이 허전하다. [줄다]
- 처가 식구. [처가 (妻家)]
- 한집 식구. [한집]
- 언니와 나는 한집 식구라기에는 너무나 다른 점이 많다. [한집]
- 이번 설에는 고모네 식구들도 오신대요. [한집]
- 오랜만에 한집 식구가 다 모이겠구나. [한집]
- 한집안 식구. [한집안]
- 행랑 식구. [행랑 (行廊)]
- 딸린 식구. [딸리다]
- 우리 집은 고모, 삼촌 등 딸린 식구가 많다. [딸리다]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 식구
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19)