🌟 서비스 (service)

☆☆☆   Danh từ  

1. 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동.

1. DỊCH VỤ: Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공공 서비스.
    Public services.
  • 용역 서비스.
    Service.
  • 의료 서비스.
    Medical services.
  • 서비스 산업.
    The service industry.
  • 서비스를 제공하다.
    Provide service.
  • 병원장은 환자에게 질 높은 의료 서비스를 제공하기 위해 최선을 다했다.
    The director of the hospital did his best to provide high-quality medical services to patients.
  • 나는 청소 서비스 업체에 소속되어 대기업에서 청소를 대신해 주고 있다.
    I belong to a cleaning service company and the large corporation is doing cleaning for me.
  • 교사의 수업과 같은 노동은 물건이 아니므로 서비스에 속한다고 할 수 있다.
    Labor, such as a teacher's class, is not an item, so it belongs to a service.
  • 한국은 서비스 산업이 발달해 있죠?
    Korea has developed a service industry, right?
    그렇죠. 서비스 산업의 비중이 높은 편이에요.
    That'sir. the service industry has a high proportion.

2. 다른 사람의 기분이 좋아지도록 친절하고 정성스럽게 대함.

2. SỰ PHỤC VỤ: Sự đối xử chân tình và tử tế làm cho tâm trạng người khác tốt lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서비스 정신.
    The spirit of service spirit.
  • 서비스가 좋다.
    The service is good.
  • 서비스가 철저하다.
    The service is thorough.
  • 서비스를 받다.
    Receive service.
  • 서비스를 제공하다.
    Provide service.
  • 새로 생긴 옷 가게는 점원들이 고객들에게 친절하게 대해 주어 서비스가 좋은 편이다.
    The new clothing store has good service because the clerks are nice to the customers.
  • 우리 백화점은 고객들이 최대한 만족할 수 있도록 점원들에게 서비스 정신을 가르치고 있다.
    Our department store is teaching the clerks the spirit of service so that customers can be as satisfied as possible.
  • 우리 아들이 웬일로 설거지도 해 주고 청소도 해 주고 오늘따라 왜 이렇게 서비스가 좋아?
    Why is the service so good today for my son to do the dishes and clean?
    그냥 오늘은 엄마를 도와 드리고 싶었어요.
    I just wanted to help my mom today.

3. 물건을 파는 사람이 사는 사람을 기분 좋게 하려고 물건값을 싸게 해 주거나 공짜로 더 줌.

3. KHUYẾN MẠI, KHUYẾN MÃI, TẶNG KÈM: Việc người bán hàng bán giá rẻ hoặc cho thêm miễn phí để làm vui lòng người mua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서비스 안주.
    Service food.
  • 서비스가 나오다.
    Service comes out.
  • 서비스로 주다.
    Give as a service.
  • 내가 자주 가는 식당은 아주머니가 인심이 후하셔서 서비스가 많이 나온다.
    The restaurant i often go to is very generous and has a lot of service.
  • 김치를 주문한 곳에서 서비스로 밀폐 용기까지 주어 나는 매우 만족스러웠다.
    I was very satisfied because i even gave her airtight container as a service from where she ordered kimchi.
  • 좀 싸게 주시면 안 돼요?
    Can't you give me a discount?
    더 이상 싸게 드릴 수는 없고 대신에 티셔츠를 하나 서비스로 드릴게요.
    I can't give you any more discounts, but i'll give you a t-shirt for free instead.

4. 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣는 일. 또는 그 공.

4. SỰ GIAO BÓNG, SỰ PHÁT BÓNG, CÚ GIAO BÓNG: Việc phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong các trận đấu thể thao như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt... Hoặc quả bóng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서비스 공격.
    Service attack.
  • 서비스 동작.
    Service operation.
  • 서비스를 넣다.
    Add service.
  • 서비스를 잘하다.
    Good service.
  • 서비스를 하다.
    Service.
  • 서비스를 할 때 공이 네트에 맞으면 다시 서비스를 해야 한다.
    If the ball hits the net when servicing, it must be serviced again.
  • 내가 상대 팀의 코트 안으로 넣은 서비스를 상대 팀 선수가 잘 받아 냈다.
    The opposing team player got the service i put into the opponent's court.
  • 상대방이 공의 방향을 쉽게 알아챌 수 없고 곧바로 공격을 당하지 않을 수 있어야 좋은 서비스이다.
    It is a good service if the opponent cannot easily discern the direction of the ball and is not immediately able to be attacked.
  • 이번엔 내가 서비스를 넣을 차례지?
    It's my turn to put in the service this time, right?
    아냐. 지영이 차례야.
    No. it's jiyoung's turn.
Từ đồng nghĩa 서브(serve): 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으…


📚 Từ phái sinh: 서비스하다(service하다): 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 서비스 (service) @ Giải nghĩa

🗣️ 서비스 (service) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101)