Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은인자중하다 (으닌자중하다) 📚 Từ phái sinh: • 은인자중(隱忍自重): 욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게 행동함.
으닌자중하다
Start 은 은 End
Start
End
Start 인 인 End
Start 자 자 End
Start 중 중 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226)