🌟 자신 (自信)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게 믿음. 또는 그런 믿음.

1. SỰ TỰ TIN, NIỀM TIN: Sự tin tưởng vững chắc rằng tự mình có thể làm được việc nào đó hoặc việc nào đó sẽ chắc chắn trở nên như vậy. Hoặc sự tin tưởng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성공할 자신.
    Confidence of success.
  • 확고한 자신.
    A firm confidence.
  • 자신 있는 사람.
    Someone who's confident.
  • 자신 있는 태도.
    Confident attitude.
  • 자신이 없다.
    Not confident.
  • 자신을 가지다.
    Have confidence.
  • 자신을 보이다.
    Show confidence.
  • 자신을 얻다.
    Gain self-.
  • 자신을 잃다.
    Lose confidence.
  • 매 경기에서 일등을 해 온 선수는 자신 있는 태도로 승리를 확신하며 이번 경기에 나왔다.
    The player, who has been at the top of every game, came out of the game with confidence and confidence.
  • 어렸을 때부터 웅변 대회에서 수상했던 그는 많은 대중 앞에서 하는 발표에도 자신 만만하다.
    Having won an oratorical contest since he was a child, he is also confident in public speaking.
  • 곧 있으면 내 차례야. 너무 떨려서 실수할 것만 같아.
    It's my turn soon. i think i'm going to make a mistake because i'.
    자신을 가져. 네가 잘할 것이라는 믿음이 힘이 될 거야.
    Have confidence. the belief that you will do well will give you strength.
Từ đồng nghĩa 자부(自負): 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳한 마음을 가짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자신 (자신)
📚 Từ phái sinh: 자신하다(自信하다): 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스…
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả trang phục  


🗣️ 자신 (自信) @ Giải nghĩa

🗣️ 자신 (自信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191)