🌟 저자 (著者)

☆☆   Danh từ  

1. 글이나 책을 쓴 사람.

1. TÁC GIẢ: Người viết bài hay sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책의 저자.
    The author of a book.
  • 저자 방문.
    Author's visit.
  • 저자 사인.
    Author's signature.
  • 저자 서명.
    Authors' signature.
  • 저자 설명.
    The author's explanation.
  • 저자 소개.
    Introduction of the author.
  • 저자 초청.
    Invitation of authors.
  • 학원 강사인 문제집의 저자는 책을 사는 학생들에게 무료 강의 동영상을 제공한다.
    The author of the workbook, a hagwon instructor, provides free lecture videos to students who buy books.
  • 내가 가장 좋아하는 책의 저자가 새로 쓴 소설을 사려고 대형 서점을 방문하였다.
    The author of my favorite book visited a large bookstore to buy a new novel.
  • 이 책 정말 재미있다. 누가 쓴 작품이지?
    This book is really interesting. who wrote it?
    맨 앞장에 저자 소개가 있어.
    There's an introduction to the author on the front page.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저자 (저ː자)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa  

🗣️ 저자 (著者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86)