🌟 -순 (順)

Phụ tố  

1. ‘차례’의 뜻을 더하는 접미사.

1. THEO THỨ TỰ, THEO TRÌNH TỰ: Hậu tố thêm nghĩa 'thứ tự'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가나다순
    Alphabetical order.
  • 나이순
    By age.
  • 도착순
    Arrival order.
  • 번호순
    Order of numbers.
  • 선착순
    First come, first served.
  • 연대순
    Chronological order.
  • 이름순
    By name.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)