🌟 음해하다 (陰害 하다)

Động từ  

1. 몸을 드러내지 않고 남에게 해를 가하다.

1. LÀM HẠI TỪ PHÍA SAU: Làm hại người khác mà không lộ diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음해하는 세력.
    A shady force.
  • 음해하려는 시도.
    An attempt to undermine.
  • 음해하려는 움직임.
    A move to undermine.
  • 선거를 앞두고 상대 후보를 음해하려는 움직임이 포착되었다.
    A move was detected to undermine the rival candidate ahead of the election.
  • 탈세 혐의로 수사를 받고 있는 당 대표는 그를 음해하려는 세력에 의한 피해자였다.
    The party leader under investigation for tax evasion was a victim by forces trying to undermine him.
  • 검찰에서 수사를 받던 김 의원이 왜 풀려나게 된 거야?
    Why did kim, who was under investigation by the prosecution, get released?
    그를 음해하려는 세력에 의해 조작된 사건으로 밝혀졌어.
    Turned out to be a case fabricated by forces trying to undermine him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음해하다 (음해하다)
📚 Từ phái sinh: 음해(陰害): 몸을 드러내지 않고 남에게 해를 가함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15)