🌟 손님

☆☆☆   Danh từ  

1. (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.

1. VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초대 손님.
    Invited guests.
  • 손님 대접.
    Treat guests.
  • 손님을 맞다.
    Guests.
  • 손님을 초청하다.
    Invite guests.
  • 손님을 치르다.
    Serves guests.
  • 사랑방은 아버지를 찾아온 손님으로 항상 북적거렸다.
    The reception room was always bustling with guests who came to visit my father.
  • 어머니는 부엌에서 손님에게 대접할 음식을 준비하고 계셨다.
    Mother was preparing food for the guests in the kitchen.
  • 집에 누가 왔어요? 현관에 못 보던 신발이 있네요.
    Who's home? there are shoes i've never seen on the porch.
    응, 손님 몇 분이 오셨으니까 차 좀 내와.
    Yes, some guests are here, so please bring me some tea.
Từ tham khảo 손: 다른 곳에서 찾아온 사람., 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.

2. (높임말로) 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.

2. VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến quán trọ hay hàng quán như tiệm ăn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단체 손님.
    Group guest.
  • 손님이 많다.
    Lots of customers.
  • 손님이 없다.
    No customers.
  • 손님이 오다.
    Guests come.
  • 손님을 받다.
    Receive guests.
  • 손님을 안내하다.
    Show one's guests around.
  • 그 식당의 종업원은 손님을 창가 쪽 자리로 안내했다.
    The waitress of the restaurant showed the guest to the window seat.
  • 점심시간이 되자, 가게 안은 식사를 하러 온 손님들로 가득 찼다.
    By lunchtime, the store was full of guests who came to eat.
  • 요새 장사는 잘되어 가?
    How's business going these days?
    아니, 하루에 손님이 한 명 있을까 말까 해.
    No, i don't think i'll have a guest a day.
Từ tham khảo 손: 다른 곳에서 찾아온 사람., 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.

3. 결혼식이나 장례식 등에 참석하러 온 사람.

3. KHÁCH: Người đến tham dự lễ cưới hay lễ tang...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼식 손님.
    Wedding guests.
  • 장례식 손님.
    Funeral guests.
  • 신랑과 신부는 결혼식에 온 손님들에게 감사의 인사를 했다.
    The bride and groom thanked the guests who came to the wedding.
  • 장례식에 찾아온 손님들은 대부분 검은색 옷을 입고 있었다.
    Most of the guests who came to the funeral were dressed in black.
  • 지수는 외국 생활을 오래 하다가 와서 결혼식에 온 손님도 많지 않았다.
    Jisoo didn't have many guests coming to the wedding because she had been living abroad for a long time.
  • 결혼식에 손님이 몇 명 정도 오려나?
    How many guests are coming to the wedding?
    사백 명에게 청첩장을 돌렸으니까 그 정도 오지 않을까?
    I sent invitations to 400 people, so wouldn't that be enough?

4. 공연이나 전시회 등을 구경하러 온 사람.

4. KHÁCH: Người đến xem buổi biểu diễn hay triển lãm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손님이 가득하다.
    Full of customers.
  • 손님이 방문하다.
    Guests visit.
  • 평일이라 손님이 거의 없어 전시회장은 한산했다.
    The exhibition hall was quiet because there were few customers on weekdays.
  • 극장 안은 판소리를 보러 온 손님들로 가득 찼다.
    The theater was filled with guests who came to see pansori.
  • 작가는 자신의 전시회에 와 준 손님들과 일일이 악수를 하고 있었다.
    The author was shaking hands with each of the guests who came to his exhibition.
  • 전시회에 오신 손님이시죠? 이 방명록에 이름을 적어 주십시오.
    You're a guest at the exhibition, aren't you? please write your name in this guest book.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

5. 버스나 택시 등과 같은 교통수단을 이용하는 사람.

5. KHÁCH, HÀNH KHÁCH: Người sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay taxi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손님이 내리다.
    Guests descend.
  • 손님이 많다.
    Lots of customers.
  • 손님이 없다.
    No customers.
  • 손님이 타다.
    Guests ride.
  • 손님을 태우다.
    Pick up a guest.
  • 택시 기사는 손님을 태우고 서울역 쪽으로 이동했다.
    The taxi driver picked up a guest and moved toward seoul station.
  • 택시 운전을 하는 승규는 손님을 태우기 위해 시내 곳곳을 돌아다녔다.
    Seung-gyu, who drives a taxi, wandered around the city to pick up a guest.
  • 버스가 정류장에 멈춰 서자 버스 안에 있던 많은 손님들이 우르르 내렸다.
    When the bus stopped at the bus stop, many of the guests in the bus roared down.
  • 이번 정류장에 내리실 손님 안 계십니까?
    Are there any guests at this stop?
    기사님, 잠시만요. 저 내립니다.
    Driver, hold on. i'm getting off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손님 (손님)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 손님 @ Giải nghĩa

🗣️ 손님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70)