🌟 신체 (身體)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 몸.

1. THÂN THỂ: Cơ thể của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강한 신체.
    Healthy body.
  • 신체가 튼튼하다.
    Have a strong body.
  • 신체가 허약하다.
    The body is weak.
  • 신체를 검사하다.
    Examine the body.
  • 신체를 단련하다.
    Train the body.
  • 우리는 매일 아침 함께 운동을 하며 신체를 단련했다.
    We exercised together every morning to train our bodies.
  • 그는 교통사고로 신체의 일부가 마비되어 몸을 마음대로 움직일 수 없었다.
    He was paralyzed from part of his body in a traffic accident and could not move at will.
  • 어디 아픈 데는 없어?
    Are you feeling any pain?
    그럼. 내가 신체 하나는 튼튼한 사람이거든.
    Yeah. i have a strong body.
Từ đồng nghĩa 육체(肉體): 사람의 몸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신체 (신체)
📚 Từ phái sinh: 신체적(身體的): 사람의 몸과 관련되어 있는. 신체적(身體的): 사람의 몸과 관련되어 있는 것.
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 신체 (身體) @ Giải nghĩa

🗣️ 신체 (身體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7)