🌟 지방 (地方)

☆☆☆   Danh từ  

1. 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.

1. ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남쪽 지방.
    South.
  • 서울 지방.
    Seoul.
  • 중부 지방.
    Central region.
  • 낯선 지방.
    A strange province.
  • 다른 지방.
    Other provinces.
  • 지방을 나누다.
    Divide fat.
  • 서울 지방에 폭우가 쏟아져 도시 일대가 물에 잠기는 등 큰 피해를 입었다.
    Heavy rain poured down the seoul area, causing heavy damage to the entire city, including flooding.
  • 올해 여름 중부 지방에 내린 비의 양이 연평균 강수량과 비슷한 수준인 것으로 조사되었다.
    The amount of rain in the central part of the country this summer was found to be similar to the average annual precipitation.
  • 우리 가족은 몇십 년 동안 한 지방에서만 살다가 최근 다른 지방으로 이사를 갔다.
    My family lived only in one province for decades and recently moved to another.

2. 한 나라의 수도 이외의 지역.

2. ĐỊA PHƯƠNG: Khu vực ngoài thủ đô của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지방 도시.
    Local city.
  • 지방 문화.
    Local culture.
  • 지방 사람.
    Local people.
  • 지방에 살다.
    Live in the provinces.
  • 지방에 있다.
    In the provinces.
  • 지방에서 올라오다.
    Come up from the provinces.
  • 지방으로 내려가다.
    Go down to the provinces.
  • 나는 서울에 있는 대학은커녕 지방에 있는 대학도 못 갈 정도로 성적이 안 좋았다.
    My grades were so bad that i couldn't even go to universities in the provinces, let alone universities in seoul.
  • 문화 시설이 대부분 수도에 몰려 있어 지방 사람들은 문화 혜택을 누리기가 어려웠다.
    Most of the cultural facilities were concentrated in the capital, making it difficult for local people to enjoy cultural benefits.
  • 서울에서만 살다가 지방으로 내려가 살아 보니 어때?
    How is it living in seoul and then going down to the countryside?
    좀 불편하긴 한데 공기도 좋고 사람들도 좋아서 지낼 만해.
    It's a little uncomfortable, but it's good air and good people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지방 (지방)
📚 Từ phái sinh: 지방적: 어떤 지방에 딸렸거나 그 지방에 관련된. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 지방 (地方) @ Giải nghĩa

🗣️ 지방 (地方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76)