🌟 포함되다 (包含 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포함되다 (
포함되다
) • 포함되다 (포함뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 포함(包含): 어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음.
🗣️ 포함되다 (包含 되다) @ Giải nghĩa
- 들어오다 : 어떤 범위나 기준 안에 포함되다.
- 들어가다 : 어떤 범위나 기준 안에 포함되다.
- 싸잡히다 : 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함되다.
- 망라되다 (網羅되다) : 일정한 범위 안에 있는 것들이 빠짐없이 모두 포함되다.
🗣️ 포함되다 (包含 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 무기질이 포함되다. [무기질 (無機質)]
- 탄산이 포함되다. [탄산 (炭酸)]
- 직계 가족에 포함되다. [직계 가족 (直系家族)]
- 탄소가 포함되다. [탄소 (炭素)]
- 카페인이 포함되다. [카페인 (caffeine)]
- 청산가리가 포함되다. [청산가리 (靑酸加里)]
- 공용어에 포함되다. [공용어 (公用語)]
- 전과가 포함되다. [전과 (全科)]
- 괘씸죄가 포함되다. [괘씸죄 (괘씸罪)]
- 일산화 탄소가 포함되다. [일산화 탄소 (一酸化炭素)]
- 기본형에 포함되다. [기본형 (基本形)]
- 유개념에 포함되다. [유개념 (類槪念)]
- 다수가 포함되다. [다수 (多數)]
🌷 ㅍㅎㄷㄷ: Initial sound 포함되다
-
ㅍㅎㄷㄷ (
포획되다
)
: 적의 군대나 군인이 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT LÀM TÙ BINH, BỊ BẮT SỐNG: Quân đội hay binh lích của địch bị bắt sống -
ㅍㅎㄷㄷ (
폐회되다
)
: 집회나 회의가 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. -
ㅍㅎㄷㄷ (
포함되다
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO GỒM: Được vào hay cùng đưa vào phạm vi hay nhóm nào đó. -
ㅍㅎㄷㄷ (
풍화되다
)
: 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn. -
ㅍㅎㄷㄷ (
편향되다
)
: 한쪽으로 치우치게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH HƯỚNG, BỊ LỆCH LẠC: Bị nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㄷㄷ (
표현되다
)
: 느낌이나 생각 등이 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어져 겉으로 드러내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN, ĐƯỢC BÀY TỎ, ĐƯỢC THỔ LỘ: Suy nghĩ hay cảm xúc được thể hiện bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói được biểu lộ ra bên ngoài.
• Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105)