🌟 포함되다 (包含 되다)

Động từ  

1. 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다.

1. ĐƯỢC BAO GỒM: Được vào hay cùng đưa vào phạm vi hay nhóm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포함된 물질.
    Included material.
  • 포함된 성분.
    Included ingredients.
  • 가치관이 포함되다.
    Value included.
  • 의미가 포함되다.
    Includes meaning.
  • 대상에 포함되다.
    Included in the target.
  • 범주에 포함되다.
    Included in the category.
  • 이력에 포함되다.
    Included in the history.
  • 하나의 시어에 여러 가지 의미가 포함된 경우가 많다.
    Often a single poetic word contains several meanings.
  • 대부분의 대기업들이 이번 세무 조사 대상에 포함되었다.
    Most of the conglomerates were included in the tax investigation.
  • 자선 파티 참석자 명단에는 고위급 인사들이 두루 포함되어 있다.
    The charity party list includes a wide range of high-ranking officials.
  • 이 가격이 세금이 포함된 가격인가요?
    Does this price include tax?
    아닙니다. 세금은 별도로 내셔야 합니다.
    No. you have to pay the tax separately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포함되다 (포함되다) 포함되다 (포함뒈다)
📚 Từ phái sinh: 포함(包含): 어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음.


🗣️ 포함되다 (包含 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 포함되다 (包含 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105)