🌟 집(을) 나다
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11)