Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start ㄴ ㄴ End
Start
End
Start 것 것 End
• Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78)