🌟 웅변하다 (雄辯 하다)

Động từ  

1. 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 말하거나 연설하다.

1. HÙNG BIỆN: Nói hoặc diễn thuyết một cách có hệ thống, có lôgic, trôi chảy và tỏ ra mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웅변하는 모습.
    An eloquent figure.
  • 웅변하는 사람.
    A eloquent speaker.
  • 연사가 웅변하다.
    The speaker is eloquent.
  • 거침없이 웅변하다.
    Eloquently eloquent.
  • 힘 있게 웅변하다.
    Powerfully eloquent.
  • 김 대표가 연단에 올라가 웅변하기 시작하자 사람들이 모두 그의 말에 집중했다.
    When kim went up to the podium and began to speak eloquently, people all focused on his words.
  • 박 대표는 이번 협상이 우리 회사에 아주 중요한 기회라고 웅변했다.
    Park eloquently said the deal was a very important opportunity for our company.
  • 유민이는 학생들 앞에서 자신감 있게 웅변하는 민준이의 모습에 반했다.
    Yu-min fell in love with min-jun speaking confidently in front of the students.

2. 의심할 것 없이 아주 뚜렷하게 하다.

2. LÀM SÁNG TỎ, CHỨNG MINH: Việc vô cùng rõ ràng, không có chỗ nào đáng nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실을 웅변하다.
    Speak the truth.
  • 필요성을 웅변하다.
    Persuade the necessity.
  • 현실을 웅변하다.
    Persuade reality.
  • 극적으로 웅변하다.
    Dramatically eloquent.
  • 상징적으로 웅변하다.
    Symbolically eloquent.
  • 역력히 웅변하다.
    Eloquently eloquent.
  • 김 작가의 이 시는 그에게 시가 어떤 의미인지를 웅변해 주고 있다.
    This poem by kim eloquently speaks to him what poetry means.
  • 이번 대회에 참가한 많은 선수들과 감독들이 이 대회의 비중을 웅변하고 있다.
    Many athletes and coaches who participated in this competition are eloquent of the competition.
  • 이 판결은 우리나라에서 허용 가능한 표현의 자유가 어느 수준까지인지를 그대로 웅변해 주었다.
    This ruling gave us the same eloquence as to the extent to which freedom of expression is acceptable in our country.
  • 지수의 깡마른 몸이 그녀의 힘든 생활을 적나라하게 웅변하고 있다.
    Jisoo's skinny body speaks her hard life plainly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅변하다 (웅변하다)
📚 Từ phái sinh: 웅변(雄辯): 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 하는 말이나 연설., 의심할 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)