🌟 음울하다 (陰鬱 하다)

Tính từ  

1. 기분이나 분위기가 어둡고 우울하다.

1. ÂM U, ẢM ĐẠM: Tâm trạng hay bầu không khí tối và u uất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음울한 날씨.
    Gloomy weather.
  • 음울한 노래.
    A dreary song.
  • 음울한 분위기.
    A gloomy atmosphere.
  • 음울한 음악.
    Dreary music.
  • 음울하게 느끼다.
    Feel gloomy.
  • 나는 무척 가난해서 하루하루를 견디기 힘든 음울한 어린 시절을 보냈다.
    I was so poor that i had a gloomy childhood that i couldn't stand day by day.
  • 오늘은 하늘에 구름이 잔뜩 낀 날씨가 매우 음울하게 느껴졌다.
    Today the cloudy weather in the sky felt very gloomy.
  • 어제 장례식장에 갔었다며?
    I heard you went to the funeral yesterday.
    응, 그런데 분위기가 너무 음울해서 조용히 앉아 있다 왔어.
    Yes, but the atmosphere was so gloomy that i was sitting quietly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음울하다 (으물하다) 음울한 (으물한) 음울하여 (으물하여) 음울해 (으물해) 음울하니 (으물하니) 음울합니다 (으물함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Luật (42) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255)