🌟 진출 (進出)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.

1. SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결승 진출.
    Advance to the finals.
  • 본선 진출.
    Enter the finals.
  • 사회 진출.
    Entering society.
  • 정계 진출.
    Enter politics.
  • 해외 진출.
    Overseas expansion.
  • 진출이 되다.
    Make inroads.
  • 진출을 하다.
    Make inroads into the market.
  • 진출에 성공하다.
    Succeed in advancing.
  • 진출에 실패하다.
    Failed to advance.
  • 최근 여성의 사회 진출이 늘어나고 있다.
    Recently, more women have entered society.
  • 그는 한국 최초로 멀리뛰기 결승 진출에 성공하였다.
    He was the first korean to make it to the long jump final.
  • 요즘 연락도 뜸하고 회사 일이 많은가 봐?
    You haven't been in touch lately and you've been busy at work?
    응. 우리 회사가 해외 진출을 앞두고 있어서 아주 바빠.
    Yeah. i'm very busy because our company is about to make inroads into foreign markets.

2. 어떤 곳을 향해 앞으로 나아감.

2. SỰ TIẾN LÊN: Sự tiến lên phía trước, hướng tới nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진출을 막다.
    Stop the advance.
  • 진출을 하다.
    Make inroads into the market.
  • 진출을 시도하다.
    Try to make inroads.
  • 진출을 저지하다.
    Hold back one's way.
  • 진출을 제지하다.
    Hold back entry.
  • 경찰은 시위대의 진출을 막기 위해 시청 앞에 진을 쳤다.
    The police camped in front of city hall to block the demonstrators from entering.
  • 경찰은 총장실 진출을 시도하려는 학생들을 강력하게 저지했다.
    Police strongly blocked students trying to make inroads into the president's office.
  • 시위대의 진출을 저지하다가 충돌이 빚어졌다면서?
    I hear there was a clash while blocking the protesters from entering?
    응. 시민들과 경찰과의 몸싸움이 있었나 봐.
    Yes. there must have been a scuffle between the citizens and the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진출 (진ː출)
📚 Từ phái sinh: 진출시키다(進出시키다): 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가게 하다., 어떤 … 진출하다(進出하다): 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가다., 어떤 곳을 향해…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 진출 (進出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)