🌟 집다

☆☆   Động từ  

1. 손가락이나 발가락으로 물건을 잡아서 들다.

1. NHẶT: Nắm lấy đồ vật và nâng bằng ngón tay hay ngón chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집은 책.
    The house is a book.
  • 학생이 집다.
    Students pick up.
  • 동전을 집다.
    Pick up the coin.
  • 쓰레기를 집다.
    Pick up the garbage.
  • 연필을 집다.
    Pick up a pencil.
  • 발가락으로 집다.
    Pick it up with your toes.
  • 손으로 집다.
    Pick it up by hand.
  • 나는 바닥에 떨어져 있는 지폐를 손으로 집어 재빨리 주머니 속에 넣었다.
    I picked up the paper money on the floor with my hand and quickly put it in my pocket.
  • 나는 주위에 다른 도구가 없어 어쩔 수 없이 두 손가락으로 쓰레기를 집어서 쓰레기통에 버렸다.
    I had no other tools around, so i had no choice but to pick up the garbage with my two fingers and throw it into the trash can.
  • 더럽게 왜 손으로 음식을 집어 먹어?
    Why are you picking up food with your hands?
    이거 하나만 먹을 건데 뭐 어때.
    I'm only going to have one of these.

2. 젓가락이나 집게와 같은 도구로 물건을 잡아서 들다.

2. GẮP: Bắt lấy đồ vật và nâng lên bằng dụng cụ như đũa hay cái kẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집은 반찬.
    The house is a side dishes.
  • 빨래를 집다.
    Pick up the laundry.
  • 안주를 집다.
    Pick up a snack.
  • 젓가락으로 집다.
    Pick up with chopsticks.
  • 집게로 집다.
    Pick it up with tongs.
  • 나는 젓가락으로 반찬을 집어 먹는 게 서툴러서 그냥 숟가락으로 퍼 먹었다.
    I'm not good at picking up side dishes with chopsticks, so i just spooned them.
  • 어머니는 삶은 빨래를 집게로 집어서 대야 안에 넣고 계셨다.
    Mother was picking up boiled laundry with tongs and putting it in a basin.
  • 묵을 젓가락으로 집으면 먹기 힘드니까 숟가락으로 떠먹어.
    It's hard to eat if you pick up rock with chopsticks, so scoop it with a spoon.
    묵이 단단해서 괜찮을 것 같아요.
    The rock is hard, so i think it'll be fine.

3. 여럿 가운데에서 하나를 지적하여 가리키다.

3. LÔI RA: Chỉ trích và chỉ ra một trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집은 잘못.
    House is wrong.
  • 이유를 집다.
    To point out the reason.
  • 범인으로 집다.
    Catch as the culprit.
  • 집다.
    Hold fast.
  • 집다.
    Pick it up.
  • 나는 누가 잘못을 하면 그 사람이 무엇을 잘못했는지를 정확하게 집어서 얘기하는 편이다.
    I tend to pick up exactly what the person did wrong when someone did something wrong.
  • 우리 중에서 누구 하나를 딱 집어서 이번 실수가 그 사람만의 잘못이라고 하기는 어려운 상황이었다.
    It was difficult to pick up one of us and say that this mistake was his own fault.
  • 어느 부위가 아프세요?
    Which part of your body hurts?
    아픈 부위를 어디라고 꼭 집어 말하기는 좀 어렵고 그냥 전체가 다 아파요.
    It's hard to say where it hurts and the whole thing just hurts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집다 (집따) 집어 (지버) 집으니 (지브니) 집는 (짐는)
📚 Từ phái sinh: 집히다: 물건이 손가락이나 발가락에 잡혀 들리다., 물건이 젓가락이나 집게와 같은 도구에…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 집다 @ Giải nghĩa

🗣️ 집다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48)