🌟 짜다

☆☆☆   Tính từ  

1. 맛이 소금과 같다.

1. MẶN: Vị giống như muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국물.
    Salty soup.
  • 짜게 먹다.
    Eat salty.
  • 김치가 짜다.
    Kimchi is salty.
  • 맛이 짜다.
    Tastes salty.
  • 소금이 짜다.
    Salt is salty.
  • 음식이 짜다.
    The food is salty.
  • 심하게 짜다.
    Severely salty.
  • 낮에 음식을 좀 짜게 먹었더니 계속 목이 말랐다.
    I had some salty food during the day and i kept getting thirsty.
  • 국을 끓일 때 소금을 너무 많이 넣었는지 국물이 짰다.
    The soup was salty as if too much salt was put in the soup.
  • 좀 싱거운데. 소금을 더 넣어야겠어.
    It's a little bland. i'm going to add more salt.
    지금 간이 딱 맞아. 너는 너무 짜게 먹는 것 같아.
    The liver's just right now. i think you eat too salty.
Từ trái nghĩa 싱겁다: 음식의 짠 맛이 적다., 말이나 행동이 상황에 어울리지 않고 다소 엉뚱하다., …

2. (속된 말로) 재물을 아끼는 태도가 몹시 심하다.

2. HÀ TIỆN, KEO KIỆT, BỦN XỈN: (cách nói thông tục) Thái độ tiết kiệm tiền của quá đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월급.
    Salary.
  • 짜게 굴다.
    Be stingy.
  • 성격이 짜다.
    Have a stingy personality.
  • 성적이 짜다.
    Have poor grades.
  • 씀씀이가 짜다.
    Spending is stingy.
  • 우리 학교 선생님들은 성적을 짜게 주시는 편이라 아주 열심히 하지 않으면 좋은 점수를 받기 어렵다.
    Teachers at our school tend to squeeze out grades, so it's hard to get good grades if you don't work very hard.
  • 우리 회사는 일하는 것에 비해 월급이 너무 짜서 나는 월급을 더 많이 주는 회사로 옮길 생각이다.
    Our company's salary is so low compared to working that i'm thinking of moving to a company that pays me more.
  • 내가 살 테니까 밥 먹으러 가자.
    Let's go eat because i'll buy it.
    짜기로 유명한 네가 웬일로 밥을 다 산대?
    You're famous for salty food. why do you buy all the rice?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짜다 (짜다) () () 짜니 (짜니) 짭니다 (짬니다)
📚 thể loại: Vị   Gọi món  


🗣️ 짜다 @ Giải nghĩa

🗣️ 짜다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273)