🌟 짜증
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜증 (
짜증
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 짜증 @ Ví dụ cụ thể
- 아, 짜증 나. 쓸데없는 일을 하느라 일주일을 허송했어. [허송하다 (虛送하다)]
- 밤에 오토바이 폭주 소리 때문에 매일 잠에서 깨. 정말 짜증 나. [폭주 (暴走)]
- 아침에 친구에게 짜증 섞인 말 한마디를 쏴붙였더니 하루 종일 마음이 불편하다. [쏴붙이다]
- 승규는 입만 열면 자기 유식한 거 자랑해서 짜증 나. [문자 (文字)]
- 정말이지 떠드는 소리 때문에 짜증이 나서 죽겠어. [주저앉히다]
- 나가서 바람이라도 쐬면서 짜증 좀 주저앉히고 와. [주저앉히다]
- 정말 짜증 나서 죽겠어. [숙녀 (淑女)]
- 괜스러운 짜증. [괜스럽다]
- 나만 보면 밥 사달라고 하고, 돈 빌려 달라고 하고, 민준이 정말 짜증 나 죽겠어. [이러쿵저러쿵하다]
- 이맛살은 펴고 말해라. 얼굴 찡그리면서 짜증 낼 정도는 아니잖아. [이맛살]
- 일을 이따위로 하다니. 생각할수록 정말 짜증 나! [왕왕거리다]
- 수학 문제가 너무 안 풀려서 짜증 나! [고시랑대다]
- 우라질, 이런 짜증 나는 상황에서 대체 뭘 어떻게 하란 말이야? [우라질]
- 아! 짜증 나. [핏대]
- 아 짜증 나. 열 받아 죽겠어. [삭이다]
- 갑자기 분출된 지수의 짜증 때문에 우리는 모두 지수의 눈치를 봐야 했다. [분출되다 (噴出되다)]
- 내가 널 짜증 나게 한 것도 아닌데 왜 나한테 화풀이해? [화풀이하다 (火풀이하다)]
- 악! 짜증 나. 일은 잘 안 되고 강아지를 보니 괜히 때리고 싶네. [화풀이 (火풀이)]
🌷 ㅉㅈ: Initial sound 짜증
-
ㅉㅈ (
짜증
)
: 마음에 들지 않아서 화를 내거나 싫은 느낌을 겉으로 드러내는 일. 또는 그런 성미.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ NỔI KHÙNG, SỰ BỰC TỨC, SỰ BỰC BỘI: Việc để lộ ra bên ngoài cảm giác ghét hay nổi cáu vì không vừa lòng. Hoặc tính chất như vậy. -
ㅉㅈ (
찜질
)
: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯỜM: Sự dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh. -
ㅉㅈ (
쪽지
)
: 작은 종잇조각.
☆
Danh từ
🌏 MẢNH GIẤY, MẨU GIẤY, GIẤY NHỚ: Miếng giấy nhỏ. -
ㅉㅈ (
짠지
)
: 무를 통째로 소금에 짜게 절여서 담근 김치.
Danh từ
🌏 JJANJI; CỦ CẢI MUỐI: Loại kim chi làm bằng củ cải để nguyên củ muốn mặn.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255)