🌟

☆☆   Danh từ  

1. 책, 신문, 문서 등의 한 면.

1. TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번호.
    Page number.
  • 을 나누다.
    Divide.
  • 에 번호를 매기다.
    Page.
  • 문서에 번호가 없어서 읽고 싶은 부분이 어디쯤인지 알기가 어려웠다.
    There was no page number in the document, so it was difficult to know where i wanted to read it.
  • 책에 표시가 있어 열어 보니 그 에는 내가 예전에 메모해 둔 것들이 적혀 있었다.
    There was a mark in the book, so i opened it, and there was a note i had written down before.
  • 아이들이 이 책을 좋아하나요?
    Do children like this book?
    네, 마다 내용에 맞는 그림이 있어서 재미있게 보더라고요.
    Yes, each side has a picture that fits the content, so they enjoy it.
Từ đồng nghĩa 페이지(page): 책, 신문, 문서 등의 한 면., 책, 신문, 문서 등의 면을 세는 …

2. 책, 신문, 문서 등의 면을 세는 단위.

2. TRANG: Đơn vị đếm mặt của sách, báo, văn bản...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    A few pages.
  • .
    A hundred pages.
  • .
    Page 10.
  • 여러 .
    Multiple sides.
  • .
    One side.
  • 나는 종이를 아끼기 위해서 종이 한 면에 문서 여러 을 넣어 인쇄했다.
    I printed several pages of documents on one side of paper to save paper.
  • 지수가 준 책의 오 에는 감사의 글이 적혀 있었는데 그곳에 내 이름도 들어가 있었다.
    On the fifth page of the book jisoo gave me was a thank-you note, which included my name.
  • 교과서 몇 까지 읽어 오면 돼요?
    How many pages should i read in the textbook?
    시험 범위가 오십이 까지니까 거기까지 읽어 와.
    The test range is up to 50, so read it up to there.
Từ đồng nghĩa 페이지(page): 책, 신문, 문서 등의 한 면., 책, 신문, 문서 등의 면을 세는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 쪽이 (쪼기) 쪽도 (쪽또) 쪽만 (쫑만)
📚 thể loại: Đời sống học đường  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)