🌟 약속하다 (約束 하다)

Động từ  

1. 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정하다.

1. HẸN, HỨA HẸN: Định trước sẽ làm việc nào đó với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약속한 기한.
    The promised deadline.
  • 약속한 날짜.
    The promised date.
  • 결혼을 약속하다.
    Promise marriage.
  • 미래를 약속하다.
    Promise for the future.
  • 보상을 약속하다.
    Promise compensation.
  • 사랑을 약속하다.
    Promise to love.
  • 장래를 약속하다.
    Promise for the future.
  • 부모님과 약속하다.
    Promise with parents.
  • 친구와 약속하다.
    Promise with a friend.
  • 말로 약속하다.
    Promise in words.
  • 단단히 약속하다.
    Promise firmly.
  • 철석같이 약속하다.
    Promise like a rock.
  • 아버지는 아들에게 이번 주말에 대공원으로 놀러 갈 것을 굳게 약속했다.
    The father firmly promised his son to go to the grand park this weekend.
  • 친구는 나에게 빌려간 돈을 꼭 갚겠다고 새끼손가락을 걸면서 약속했다.
    Friend promised me, betting that he would pay me back the money he lent me.
  • 승규는 동창들을 만나기로 약속한 기일이 다가올수록 점점 기대감이 커졌다.
    As the date of his appointment to meet his classmates approached, expectations grew.
  • 그럼 우리 내일 공원에서 오전 열 시에 만나기로 약속하는 거다!
    Then we're supposed to meet at 10 a.m. in the park tomorrow!
    좋아. 그때 꼭 만나기로 해!
    All right. let's make sure we meet then!
  • 오늘은 늦었으니 내일 이 자리에서 구체적인 방안을 의논하기로 합시다.
    We're late today, so let's discuss the details here tomorrow.
    좋소. 내일 같은 시간에 이 회의실에서 만나기로 약속합시다.
    All right. let's meet in this conference room at the same time tomorrow.
  • 지수는 약속한 시간에 맞춰 나온 적은 없는 것 같아.
    I don't think the index came out on time.
    응, 걔는 항상 늦더라.
    Yeah, he's always late.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약속하다 (약쏘카다)
📚 Từ phái sinh: 약속(約束): 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.


🗣️ 약속하다 (約束 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 약속하다 (約束 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91)