Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의기투합하다 (의ː기투하파다) 📚 Từ phái sinh: • 의기투합(意氣投合): 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모음.
의ː기투하파다
Start 의 의 End
Start
End
Start 기 기 End
Start 투 투 End
Start 합 합 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103)