🌟 인상(을) 쓰다
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81)