🌟 음률 (音律)

Danh từ  

1. 소리와 음악의 가락.

1. ÂM LUẬT, ÂM ĐIỆU: Giai điệu của âm thanh và âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반복되는 음률.
    A recurrent sound.
  • 음률 감각.
    A sense of sound.
  • 음률이 들려오다.
    The sound is heard.
  • 음률이 흐르다.
    The sound is flowing.
  • 음률에 맞추다.
    To tune to a tune.
  • 우리는 어디선가 들려오는 잔잔한 음률에 귀를 기울였다.
    We listened to the calm tones that came from somewhere.
  • 노래 한 곡을 반복해서 들었더니 나도 모르게 그 음률을 흥얼거리게 되었다.
    Listening to a song over and over again made me hum the tune without realizing it.
  • 어르신, 음률에 맞춰 노래 한 자락 하세요.
    Sir, sing to the tune.
    허허, 그럼 한번 해 볼까?
    Haha, then shall we give it a try?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음률 (음뉼)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4)