🌟 이룩되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이룩되다 (
이룩뙤다
) • 이룩되다 (이룩뛔다
)
🗣️ 이룩되다 @ Giải nghĩa
- 창조되다 (創造되다) : 전에 없던 것이 처음으로 만들어지거나 새롭게 이룩되다.
🗣️ 이룩되다 @ Ví dụ cụ thể
- 쾌거가 이룩되다. [쾌거 (快擧)]
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 이룩되다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)