🌟 이룩되다

Động từ  

1. 큰 현상이나 일, 목적 등이 이루어지다.

1. ĐƯỢC THỰC HIỆN, ĐƯỢC TRỞ THÀNH HIỆN THỰC: Hiện tượng, công việc hay mục đích lớn được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개혁이 이룩되다.
    Reform is being achieved.
  • 발전이 이룩되다.
    Make progress.
  • 사회가 이룩되다.
    Society is formed.
  • 성과가 이룩되다.
    Achieve results.
  • 업적이 이룩되다.
    Achievement.
  • 일이 이룩되다.
    Work is done.
  • 전통이 이룩되다.
    Tradition is attained.
  • 정의가 이룩되다.
    Justice is established.
  • 평등이 이룩되다.
    Equal is achieved.
  • 혁신이 이룩되다.
    Innovation is achieved.
  • 산업 사회는 기술 혁신에 의해 이룩되었다.
    Industrial society has been achieved by technological innovation.
  • 한국의 경제 성장은 빠른 속도로 이룩되어 가고 있다.
    Korea's economic growth is accelerating.
  • 우리 사회에 민주주의가 정착을 했다고 볼 수 있지요?
    Democracy has settled in our society, right?
    네. 시민들의 적극적인 노력으로 민주주의가 이룩되었다고 봅니다.
    Yes, i believe that democracy has been achieved by the active efforts of the citizens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이룩되다 (이룩뙤다) 이룩되다 (이룩뛔다)


🗣️ 이룩되다 @ Giải nghĩa

🗣️ 이룩되다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)