🌟 음식량 (飮食量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음식량 (
음ː싱냥
)
🗣️ 음식량 (飮食量) @ Ví dụ cụ thể
- 음식량. [량 (量)]
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 음식량
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)