🌟 음식량 (飮食量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음식량 (
음ː싱냥
)
🗣️ 음식량 (飮食量) @ Ví dụ cụ thể
- 음식량. [량 (量)]
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 음식량
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11)