🌟 음식상 (飮食床)

Danh từ  

1. 음식을 차려 놓은 상.

1. BÀN ĂN, MÂM CƠM: Bàn bày ra đồ ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명절 음식상.
    Holiday food.
  • 성대한 음식상.
    A grand table of food.
  • 초라한 음식상.
    A humble table of food.
  • 음식상이 푸짐하다.
    There is plenty of food.
  • 음식상을 받다.
    Receive a food prize.
  • 음식상을 차리다.
    Set the table.
  • 음식상을 치우다.
    Clear the table.
  • 나는 식사를 하지 못한 아버지를 위해 급하게 음식상을 차렸다.
    I hurriedly set the table for my father who had not eaten.
  • 아내는 밥, 떡, 과일, 술 등으로 차린 푸짐한 음식상을 내놓았다.
    My wife put out a hearty meal set with rice, rice cake, fruit, alcohol, etc.
  • 지수의 생일을 축하하기 위해 차려진 음식상은 진수성찬이었다.
    The dining table set up to celebrate jisoo's birthday was a feast.
  • 어머니, 생신 축하드려요. 더욱 건강하세요.
    Happy birthday, mother. be healthier.
    얘야, 음식상 차리느라 고생했겠구나. 고맙다.
    Sweetheart, you must have had a hard time setting the table. thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음식상 (음ː식쌍)


🗣️ 음식상 (飮食床) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110)