🌟 음식상 (飮食床)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음식상 (
음ː식쌍
)
🗣️ 음식상 (飮食床) @ Giải nghĩa
- 독상 (獨床) : 혼자서 먹도록 차린 음식상.
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 음식상
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110)