🌟 응애응애

Phó từ  

1. 아기가 계속해서 우는 소리.

1. OE OE OE OE: Tiếng trẻ em khóc liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시끄럽게 “응애응애” 하며 우는 손자를 할머니가 따뜻하게 안아 자장가를 불러 주셨다.
    My grandmother gave a warm hug to my grandson, who was crying loudly, and sang me a lullaby.
  • 새벽에 깬 옆집 아기가 “응애응애” 하며 우는 소리가 몹시 커서 이웃 사람들이 모두 잠에서 깼다.
    The sound of the baby next door crying "moo-moo-moo" at dawn was so loud that all the neighbors woke up.
  • 응애응애.
    Crying.
    아이고, 그쳤나 했더니 그새 또 시작됐구나.
    Oh, i thought it stopped, and it started again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응애응애 (응애응애)

🗣️ 응애응애 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78)