🌟 이불자락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이불자락 (
이불짜락
) • 이불자락이 (이불짜라기
) • 이불자락도 (이불짜락또
) • 이불자락만 (이불짜랑만
)
🌷 ㅇㅂㅈㄹ: Initial sound 이불자락
-
ㅇㅂㅈㄹ (
어부지리
)
: 두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả. -
ㅇㅂㅈㄹ (
이부자리
)
: 이불과 요.
Danh từ
🌏 CHĂN ĐỆM: Chăn và đệm. -
ㅇㅂㅈㄹ (
이불자락
)
: 이불의 한쪽 귀퉁이 부분.
Danh từ
🌏 VẠT CHĂN: Phần một góc của chăn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82)