🌟 은혜 (恩惠)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은혜 (
은혜
) • 은혜 (은헤
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 은혜 (恩惠) @ Giải nghĩa
🗣️ 은혜 (恩惠) @ Ví dụ cụ thể
- 어버이의 은혜. [어버이]
- 언제나 우리를 보살피고 사랑해 주시는 어버이의 은혜를 잊지 말자는 취지겠지. [어버이]
- 각골난망의 은혜. [각골난망 (刻骨難忘)]
- 각골난망의 은혜를 입었으니 평생을 두고 보답하겠습니다. [각골난망 (刻骨難忘)]
- 바다와 같은 은혜. [바다(와) 같다]
- 부모님의 은혜는 바다와 같아서 갚아도 갚아도 끝이 없다. [바다(와) 같다]
- 무극의 은혜. [무극 (無極)]
- 나는 죄에서 구원 받은 자로서 청소년기 때 그 은혜 안에서 자존을 확립했다. [자존 (自存)]
- 크나큰 은혜. [크나크다]
- 조물주의 은혜. [조물주 (造物主)]
- 어머니는 항상 우주를 만든 조물주의 은혜에 감사하며 사셨다. [조물주 (造物主)]
- 스승의 은혜. [스승]
- 감지덕지한 은혜. [감지덕지하다 (感之德之하다)]
- 나라님의 은혜. [나라님]
- 은혜 덕택. [덕택 (德澤)]
- 망극한 은혜. [망극하다 (罔極하다)]
- 은혜가 망극하다. [망극하다 (罔極하다)]
- 이렇게 친히 찾아 주시니 어떻게 망극한 은혜를 다 갚을 수 있겠습니까? [망극하다 (罔極하다)]
- 그는 가난한 환경에서도 부모님의 망극한 은혜로 어려움 없이 잘 자랄 수 있었다. [망극하다 (罔極하다)]
- 신하들은 임금이 내린 은혜가 망극함을 칭송하는 글을 지어 올리기 시작했다. [망극하다 (罔極하다)]
- 예언된 은혜. [예언되다 (豫言되다)]
- 하느님의 은혜. [하느님]
- 이만저만한 은혜. [이만저만하다]
- 은혜를 잊다. [잊다]
- 아버님, 어머님 은혜 잊지 않고 앞으로 두 분 더 잘 모시겠습니다. [잊다]
- 어버이날에 나는 그동안 부모님의 은혜를 잊고 살았던 것을 반성했다. [잊다]
- 어머님 은혜. [어머님]
- 더없는 은혜. [더없다]
- 부모님의 은혜. [부모님 (父母님)]
- 승규는 새삼 낳아 주고 길러 주신 부모님의 은혜에 감사한 마음이 들었다. [부모님 (父母님)]
- 제 목숨을 살려 주셔서 감사합니다. 이 은혜 평생토록 잊지 않을게요. [평생토록 (平生토록)]
🌷 ㅇㅎ: Initial sound 은혜
-
ㅇㅎ (
연휴
)
: 휴일이 이틀 이상 계속됨. 또는 그 휴일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ DÀI NGÀY, KỲ NGHỈ DÀI NGÀY: Sự nghỉ từ hai ngày trở lên. Hoặc kỳ nghỉ như vậy. -
ㅇㅎ (
여행
)
: 집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) DU LỊCH: Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác. -
ㅇㅎ (
오후
)
: 정오부터 해가 질 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI CHIỀU: Khoảng thời gian từ giữa trưa đến khi mặt trời lặn. -
ㅇㅎ (
아흔
)
: 열의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI: Số gấp chín lần của mười. -
ㅇㅎ (
위험
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못함. 또는 그런 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY KỊCH: Sự không thể an toàn vì có thể bị thương hoặc bị hại. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅇㅎ (
열흘
)
: 열 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MƯỜI NGÀY, 10 NGÀY: Mười ngày. -
ㅇㅎ (
이후
)
: 지금부터 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY, MAI ĐÂY, MAI SAU: Sau, kể từ bây giờ. -
ㅇㅎ (
아홉
)
: 여덟에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN: Số do thêm một vào tám. -
ㅇㅎ (
올해
)
: 지금 지나가고 있는 이 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NAY: Năm mà bây giờ đang trải qua. -
ㅇㅎ (
아홉
)
: 여덟에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN: Số cộng một với tám. -
ㅇㅎ (
유학
)
: 외국에 머물러 살면서 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DU HỌC: Việc lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎ (
영하
)
: 섭씨 0도 이하인 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ÂM, ÂM: Nhiệt độ xuống dưới 0℃. -
ㅇㅎ (
영화
)
: 일정한 의미를 갖고 움직이는 대상을 촬영하여 영사기로 영사막에 비추어서 보게 하는 종합 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN ẢNH, PHIM: Nghệ thuật tổng hợp, ghi hình đối tượng đang chuyển động và mang ý nghĩa nhất định rồi được trình chiếu trên màn hình bằng máy chiếu phim. -
ㅇㅎ (
은행
)
: 사람들의 돈을 맡아 관리하고 필요한 사람에게 돈을 빌려주는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÂN HÀNG: Tổ chức đảm nhận việc quản lí tiền bạc của mọi người và cho vay tiền đối với người có nhu cầu. -
ㅇㅎ (
인형
)
: 사람이나 동물 모양으로 만든 장난감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚP BÊ: Đồ chơi được làm theo hình động vật hay người. -
ㅇㅎ (
일흔
)
: 열의 일곱 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần số mười. -
ㅇㅎ (
일흔
)
: 열의 일곱 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc số gấp bảy lần số mười. -
ㅇㅎ (
입학
)
: 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP HỌC: Việc trở thành học sinh và vào trường để học. -
ㅇㅎ (
이해
)
: 무엇이 어떤 것인지를 앎. 또는 무엇이 어떤 것이라고 받아들임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÝ GIẢI, SỰ HIỂU: Sự biết được cái gì đó là cái như thế nào đó. Hoặc sự chấp nhận rằng cái gì đó là cái như thế nào. -
ㅇㅎ (
아흔
)
: 열의 아홉 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI: Thuộc số gấp chín lần của mười. -
ㅇㅎ (
유행
)
: 전염병이 널리 퍼짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DỊCH, SỰ LÂY LAN: Việc bệnh truyền nhiễm lan rộng. -
ㅇㅎ (
어휴
)
: 매우 힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 Ơ HỜ: Tiếng phát ra khi vô cùng mệt nhọc, sững sờ hoặc chán nản. -
ㅇㅎ (
악화
)
: 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU ĐI: Việc công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu. -
ㅇㅎ (
약혼
)
: 결혼을 하기로 정식으로 약속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH HÔN: Sự hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn. -
ㅇㅎ (
연합
)
: 여러 단체들을 합쳐서 하나의 조직을 만듦. 또는 그렇게 만든 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 LIÊN HIỆP: Việc làm thành một tổ chức bằng cách tập hợp nhiều đoàn thể. Hoặc là tổ chức làm như thế. -
ㅇㅎ (
아하
)
: 미처 생각하지 못한 것을 깨달았을 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 A HA!: Tiếng phát ra khi khám phá ra điều mà mình chưa từng nghĩ đến. -
ㅇㅎ (
어휘
)
: 일정한 범위에서 쓰이는 낱말의 수. 또는 그런 낱말 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ VỰNG: Số từ được sử dụng trong một phạm vi nhất định. Hoặc tổng số các từ đó. -
ㅇㅎ (
역할
)
: 맡은 일 또는 해야 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VAI TRÒ, NHIỆM VỤ: Việc được giao hay việc phải làm. -
ㅇㅎ (
오해
)
: 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU LẦM, SỰ HIỂU SAI: Việc hiểu sai hay giải thích về một việc gì đó. -
ㅇㅎ (
인하
)
: 물건값이나 월급, 요금 등을 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ, SỰ GIẢM: Việc xuống giá cả hàng hóa, lương bổng hay chi phí sử dụng. -
ㅇㅎ (
영혼
)
: 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.
☆☆
Danh từ
🌏 LINH HỒN: Thực thể tinh thần đã duy trì mạng sống và ra khỏi thể xác của người chết. -
ㅇㅎ (
영향
)
: 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ẢNH HƯỞNG: Việc tác dụng hay hiệu quả của việc nào đó ảnh hưởng lên cái khác. -
ㅇㅎ (
이하
)
: 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 적거나 모자란 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ XUỐNG: Việc số lượng hay mức độ bao gồm tiêu chuẩn nhất định và thiếu hay ít hơn đó. -
ㅇㅎ (
유형
)
: 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI HÌNH: Nhóm mà những cái có tính chất, đặc trưng, hình dáng... tương tự gộp thành một. Hoặc cái thuộc nhóm đó. -
ㅇㅎ (
유혹
)
: 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁM DỖ: Sự lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái. -
ㅇㅎ (
위협
)
: 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UY HIẾP, SỰ CẢNH CÁO: Việc làm người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng một hành động hay lời nói đáng sợ. -
ㅇㅎ (
은혜
)
: 자연이나 사람이 기꺼이 베풀어 주는 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ mà giới tự nhiên hay con người sẵn lòng ban phát. -
ㅇㅎ (
이혼
)
: 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊음.
☆☆
Danh từ
🌏 LY HÔN: Việc vợ chồng cắt đứt quan hệ hôn nhân về mặt pháp luật. -
ㅇㅎ (
일행
)
: 함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau. -
ㅇㅎ (
운행
)
: 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẬN HÀNH: Việc xe ôtô hay đoàn tàu chạy theo con đường đã định.
• Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159)