🌟 읍소하다 (泣訴 하다)

Động từ  

1. 눈물을 흘리며 억울한 일이나 어려운 상황 등을 간절히 말하다.

1. VAN VỈ, VAN NÀI: Vừa khóc vừa giãi bày một cách tha thiết về điều uất ức hoặc tình huống khó khăn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간절히 읍소하다.
    Desperately small.
  • 애절하게 읍소하다.
    Mournfully shrivel up.
  • 유민은 경찰에게 잃어버린 아들을 찾아달라고 읍소했다.
    Yumin petitioned the police to find his lost son.
  • 지수는 자신의 잘못을 읍소했지만 민준은 용서하지 않았다.
    Ji-su quibbled at her mistakes, but min-jun didn't forgive her.
  • 후보들이 시민들에게 자신을 시장으로 뽑아 달라고 읍소했다.
    Candidates petitioned citizens to vote for themselves as mayor.
  • 회장님께 당신이 잘못한 일이 아니라고 말하세요.
    Tell the chairman you didn't do anything wrong.
    이제 와서 제가 억울함을 읍소한들 무슨 소용이 있겠습니까?
    What's the use of my resentment now?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 읍소하다 (읍쏘하다)
📚 Từ phái sinh: 읍소(泣訴): 눈물을 흘리며 억울한 일이나 어려운 상황 등을 간절히 말함.

🗣️ 읍소하다 (泣訴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11)