🌟 -ㄹ 것 같다

1. 추측을 나타내는 표현.

1. CÓ LẼ SẼ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올해는 추석이 지나야 날씨가 좀 시원해질 것 같다.
    The weather is likely to cool off after chuseok this year.
  • 드라마의 여자 주인공이 당장이라도 울 것 같은 표정이어서 보다가 나도 슬퍼졌어.
    The heroine of the drama looked like she was going to cry right away, so i got sad too.
  • 두 사람이 다정한 걸 보니 연인일 것 같아.
    Seeing that you two are friendly, i think you're a couple.
  • 지수의 생일 선물로 옷을 사는 게 어때?
    Why don't you buy clothes for jisoo's birthday present?
    지수에게는 노란 원피스가 잘 어울릴 것 같으니 이걸로 사자.
    I think a yellow dress would look good on ji-soo, so let's get this one.
Từ tham khảo -ㄴ 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -을 것 같다: 추측을 나타내는 표현.

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28)