🌟 음성 언어 (音聲言語)

1. 음성으로 나타내는 언어.

1. NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음성 언어와 문자 언어.
    Voice language and text language.
  • 음성 언어를 사용하다.
    Use speech language.
  • 음성 언어를 이용하다.
    Use speech language.
  • 음성 언어로 소통하다.
    Communicate in voice language.
  • 승규는 글을 읽어 녹음한 음성 언어를 문자 언어로 기록했다.
    Seung-gyu read and recorded the recorded voice language in textual language.
  • 사람은 발음 기관을 통하여 음성 언어를 사용한다.
    A person uses a speech language through the phonetic organs.
  • 교수님, 일상에서는 음성 언어로 소통하는 기회가 더 많죠?
    Professor, in our daily lives, we have more opportunities to communicate in voice language, right?
    맞습니다. 실제 언어생활에서 글보다 말을 더 많이 사용한다는 거죠.
    That's right. they use more words than words in real language life.
Từ đồng nghĩa 구어(口語): 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ đồng nghĩa 입말: 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ tham khảo 문자 언어(文字言語): 글자로 나타낸 말.

🗣️ 음성 언어 (音聲言語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)