🌟 의젓하다

  Tính từ  

1. 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.

1. TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말투가 의젓하다.
    The way he talks.
  • 행동이 의젓하다.
    Behaviour.
  • 동생은 형보다 행동이 의젓하지 못했다.
    Younger brother was less mature than his brother.
  • 형은 의젓하고 부드러운 목소리로 나를 타일렀다.
    My brother tailed me in a mature, soft voice.
  • 일찍 부모를 잃은 아니는 어린 나이에도 남들보다 많이 의젓했다.
    Ani, who lost her parents early, was more mature than others at an early age.
  • 어린아이가 의젓하게 얘기하는 걸 보니 놀랍네.
    I'm surprised to see a child talking gracefully.
    맞아. 저 녀석 나중에 크게 될 거야.
    That's right. he'll be big later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의젓하다 (의저타다) 의젓한 (의저탄) 의젓하여 (의저타여) 의젓해 (의저태) 의젓하니 (의저타니) 의젓합니다 (의저탐니다)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 의젓하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 의젓하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226)