Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의심쩍다 (의심쩍따) • 의심쩍은 (의심쩌근) • 의심쩍어 (의심쩌거 ) • 의심쩍으니 (의심쩌그니 ) • 의심쩍습니다 (의심쩍씀니다)
의심쩍따
의심쩌근
의심쩌거
의심쩌그니
의심쩍씀니다
Start 의 의 End
Start
End
Start 심 심 End
Start 쩍 쩍 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)