🌟 이상국 (理想國)

Danh từ  

1. 이상적인 국가.

1. QUỐC GIA LÍ TƯỞNG: Quốc gia mang tính lí tưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이상국 건설.
    Construction of an ideal country.
  • 이상국 설계.
    Ideal country design.
  • 이상국 실현.
    Realizing an ideal country.
  • 이상국을 꿈꾸다.
    Dream of lee sang-guk.
  • 이상국을 바라다.
    Wishing for lee sang-guk.
  • 이상국을 세우다.
    Set up an ideal country.
  • 플라톤은 철학자가 통치자가 되는 이상국을 꿈꾸었다.
    Plato dreamed of an ideal country where philosophers became rulers.
  • 내가 생각하는 이상국이란 사회적인 정의가 실현되는 국가이다.
    I think an ideal country is a country where social justice is realized.
  • 유토피아에서 살고 싶어.
    I want to live in utopia.
    그건 가상의 이상국일 뿐이야.
    It's just a hypothetical ideal country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상국 (이ː상국) 이상국이 (이ː상구기) 이상국도 (이ː상국또) 이상국만 (이ː상궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15)