🌟 이상국 (理想國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이상국 (
이ː상국
) • 이상국이 (이ː상구기
) • 이상국도 (이ː상국또
) • 이상국만 (이ː상궁만
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 이상국
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15)