🌟 이상주의 (理想主義)

Danh từ  

1. 인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태도.

1. CHỦ NGHĨA LÍ TƯỞNG: Thái độ đặt vào việc thực hiện lý tưởng mang tính đạo đức, xã hội với ý nghĩa hay giá trị của nhân sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도덕적 이상주의.
    Moral idealism.
  • 사회적 이상주의.
    Social idealism.
  • 이상주의 사상.
    Idealistic ideas.
  • 이상주의 정신.
    The spirit of idealism.
  • 이상주의를 따르다.
    Follow idealism.
  • 현실의 정치 권력은 철학자의 이상주의를 원하지 않는다.
    Realistic political power does not want the idealism of philosophers.
  • 선생님은 우리의 삶에서 현실주의와 이상주의의 균형이 필요하다고 말씀하셨다.
    The teacher said that we need a balance of realism and idealism in our lives.
  • 이상이 없으면 현실은 영원히 개선될 수 없어요.
    Without abnormality, reality cannot be improved forever.
    당신은 이상주의를 따르는군요.
    You follow idealism.
Từ tham khảo 현실주의(現實主義): 현실의 조건이나 상태를 그대로 받아들이며 그것을 바탕으로 생각하고 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상주의 (이ː상주의) 이상주의 (이ː상주이)
📚 Từ phái sinh: 이상주의적: 현실은 무시하고 이상을 추구하는 태도를 가진. 또는 그런 것.

🗣️ 이상주의 (理想主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191)