🌟 이상주의 (理想主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이상주의 (
이ː상주의
) • 이상주의 (이ː상주이
)
📚 Từ phái sinh: • 이상주의적: 현실은 무시하고 이상을 추구하는 태도를 가진. 또는 그런 것.
🗣️ 이상주의 (理想主義) @ Ví dụ cụ thể
- 현실주의와 이상주의. [현실주의 (現實主義)]
🌷 ㅇㅅㅈㅇ: Initial sound 이상주의
-
ㅇㅅㅈㅇ (
왼손잡이
)
: 오른손보다 왼손을 더 많이 쓰거나 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI: Người sử dụng tay trái thuần thục hay sử dụng tay trái nhiều hơn so với tay phải. -
ㅇㅅㅈㅇ (
이상주의
)
: 인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÍ TƯỞNG: Thái độ đặt vào việc thực hiện lý tưởng mang tính đạo đức, xã hội với ý nghĩa hay giá trị của nhân sinh. -
ㅇㅅㅈㅇ (
염세주의
)
: 세상이나 인생을 불행하고 비참한 것으로 보는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA BI QUAN: Thái độ nhìn nhận thế giới và cuộc đời một cách bất hạnh và bi thảm. -
ㅇㅅㅈㅇ (
욕심쟁이
)
: 욕심이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THAM VỌNG, KẺ THAM LAM: Người có nhiều tham vọng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191)