🌟 이단시하다 (異端視 하다)

Động từ  

1. 어떤 사상, 학설이나 종교 등을 권위에 반항하는 것이나 정통에 어긋나는 것으로 여기다.

1. XEM NHƯ NGOẠI ĐẠO: Coi là cái phản kháng với quyền uy như tư tưởng, học thuật hay tôn giáo nào đó hoặc lệch lạc với chính thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이단시한 사상.
    Heretical ideas.
  • 이단시한 세력.
    A heretical force.
  • 이단시한 학설.
    A heretical theory.
  • 이단시한 종교.
    Heretical religion.
  • 이단시하고 배척하다.
    Heresy and ostracize.
  • 이단시하여 배제하다.
    Two-way exclusion.
  • 조선 시대에는 유학을 숭배하고 불교를 이단시하였다.
    During the joseon dynasty, confucianism was worshipped and buddhism was heretic.
  • 학자들은 정설에 반대하는 김 교수의 논문을 이단시하며 비판을 가했다.
    Scholars have criticized kim's dissertation against orthodoxy.
  • 보수 정치인들은 젊은 정치인들의 진보적 견해를 이단시하여 받아들이지 않았다.
    Conservative politicians did not take the progressive views of young politicians by alienation.
  • 학문하는 사람은 비판에서 자유로워야 해.
    The scholar should be free from criticism.
    맞아. 우리와 다른 것을 이단시할 것이 아니라 포용하고 이해하는 자세가 필요해.
    That's right. we need to be inclusive and understanding, not heretical.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이단시하다 (이ː단시하다)

💕Start 이단시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)