🌟 친절하다 (親切 하다)

Tính từ  

1. 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드럽다.

1. TỬ TẾ, NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친절한 말투.
    Kindness of speech.
  • 친절한 설명.
    Kind explanation.
  • 친절하게 가르치다.
    Teaching kindly.
  • 친절하게 대우하다.
    Treat kindly.
  • 친절하게 모시다.
    Serve kindly.
  • 사람이 친절하다.
    People are kind.
  • 태도가 친절하다.
    Attitude is kind.
  • 표정이 친절하다.
    The expression is kind.
  • 가게 주인은 모든 손님들을 항상 친절한 태도로 대했다.
    The shopkeeper treated all the customers in a friendly manner all the time.
  • 선생님께서는 학생들의 작은 질문에도 항상 친절하게 대답해 주셨다.
    The teacher always answered kindly to the students' small questions.
  • 서울에서 혼자 자취하느라고 힘들지?
    It's hard living alone in seoul, isn't it?
    아니에요, 주인아저씨가 친절하셔서 저를 아들처럼 잘 챙겨 주세요.
    No, the owner is kind and takes good care of me like a son.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친절하다 (친절하다) 친절한 (친절한) 친절하여 (친절하여) 친절해 (친절해) 친절하니 (친절하니) 친절합니다 (친절함니다)
📚 Từ phái sinh: 친절(親切): 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.


🗣️ 친절하다 (親切 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 친절하다 (親切 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8)