Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일그러뜨리다 (일그러뜨리다) • 일그러뜨리어 (일그러뜨리어일그러뜨리여) • 일그러뜨리니 ()
일그러뜨리다
일그러뜨리어
일그러뜨리여
Start 일 일 End
Start
End
Start 그 그 End
Start 러 러 End
Start 뜨 뜨 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8)